chép giúp mik mỗi từ 10 lần vs ạ - bus (n): xe buýt - car (n): xe hơi - coach (n): xe khách - corner (n): góc phố - crossroad (n): ngã tư - cycle /saɪkl/ (v): đạp xe - driver (n): tài xế - fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay - fork (n): ngã ba - helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng - illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp - main road (n): đường lớn - motorbike (n): xe máy - one-way street (n): đường một chiều - park /pɑ:k/ (v): đỗ xe - passenger (n): hành khách
2 câu trả lời
- bus (n): xe buýt
- car (n): xe hơi
- coach (n): xe khách
- corner (n): góc phố
- crossroad (n): ngã tư
- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe
- driver (n): tài xế
- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay
- fork (n): ngã ba
- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng
- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp
- main road (n): đường lớn
- motorbike (n): xe máy
- one-way street (n): đường một chiều
- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe
- passenger (n): hành khách
- bus (n): xe buýt
- car (n): xe hơi
- coach (n): xe khách
- corner (n): góc phố
- crossroad (n): ngã tư
- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe
- driver (n): tài xế
- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay
- fork (n): ngã ba
- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng
- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp
- main road (n): đường lớn
- motorbike (n): xe máy
- one-way street (n): đường một chiều
- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe
- passenger (n): hành khách
- bus (n): xe buýt
- car (n): xe hơi
- coach (n): xe khách
- corner (n): góc phố
- crossroad (n): ngã tư
- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe
- driver (n): tài xế
- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay
- fork (n): ngã ba
- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng
- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp
- main road (n): đường lớn
- motorbike (n): xe máy
- one-way street (n): đường một chiều
- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe
- passenger (n): hành khách
- bus (n): xe buýt
- car (n): xe hơi
- coach (n): xe khách
- corner (n): góc phố
- crossroad (n): ngã tư
- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe
- driver (n): tài xế
- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay
- fork (n): ngã ba
- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng
- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp
- main road (n): đường lớn
- motorbike (n): xe máy
- one-way street (n): đường một chiều
- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe
- passenger (n): hành khách
- bus (n): xe buýt
- car (n): xe hơi
- coach (n): xe khách
- corner (n): góc phố
- crossroad (n): ngã tư
- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe
- driver (n): tài xế
- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay
- fork (n): ngã ba
- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng
- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp
- main road (n): đường lớn
- motorbike (n): xe máy
- one-way street (n): đường một chiều
- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe
- passenger (n): hành khách
- bus (n): xe buýt
- car (n): xe hơi
- coach (n): xe khách
- corner (n): góc phố
- crossroad (n): ngã tư
- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe
- driver (n): tài xế
- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay
- fork (n): ngã ba
- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng
- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp
- main road (n): đường lớn
- motorbike (n): xe máy
- one-way street (n): đường một chiều
- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe
- passenger (n): hành khách
- bus (n): xe buýt
- car (n): xe hơi
- coach (n): xe khách
- corner (n): góc phố
- crossroad (n): ngã tư
- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe
- driver (n): tài xế
- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay
- fork (n): ngã ba
- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng
- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp
- main road (n): đường lớn
- motorbike (n): xe máy
- one-way street (n): đường một chiều
- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe
- passenger (n): hành khách
- bus (n): xe buýt
- car (n): xe hơi
- coach (n): xe khách
- corner (n): góc phố
- crossroad (n): ngã tư
- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe
- driver (n): tài xế
- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay
- fork (n): ngã ba
- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng
- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp
- main road (n): đường lớn
- motorbike (n): xe máy
- one-way street (n): đường một chiều
- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe
- passenger (n): hành khách
- bus (n): xe buýt
- car (n): xe hơi
- coach (n): xe khách
- corner (n): góc phố
- crossroad (n): ngã tư
- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe
- driver (n): tài xế
- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay
- fork (n): ngã ba
- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng
- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp
- main road (n): đường lớn
- motorbike (n): xe máy
- one-way street (n): đường một chiều
- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe
- passenger (n): hành khách
- bus (n): xe buýt
- car (n): xe hơi
- coach (n): xe khách
- corner (n): góc phố
- crossroad (n): ngã tư
- cycle /saɪkl/ (v): đạp xe
- driver (n): tài xế
- fly /flaɪ/ (v): lái máy bay, đi trên máy bay
- fork (n): ngã ba
- helicopter /'helɪkɒptər/ (n): máy bay trực thăng
- illegal /ɪ'li:gl/ (adj): bất hợp pháp
- main road (n): đường lớn
- motorbike (n): xe máy
- one-way street (n): đường một chiều
- park /pɑ:k/ (v): đỗ xe
- passenger (n): hành khách