các V có nghĩa phát triển, thịnh vượng >< suy thoái
2 câu trả lời
thịnh vượng, phát triển:
- develop, flourish (v)
- developement, prosperity, wealth (n)
- developed, flourished, prosperous (adj)
suy thoái:
- depression (n)
- depressed (adj)
- depress (v)
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm