Bài 6: Một biến trở có con chạy được làm bằng Nicrom, có tiết diện đều 0,55 mm2, điện trở suất 1,1.10-6 , gồm 500 vòng quấn quanh lõi sứ trụ tròn có đường kính 2 cm. a) Tính điện trở cực đại của biến trở. b) Tính cường độ dòng điện định mức của biến trở. Biết hiệu điện thế lớn nhất được phép đặt vào hai đầu biến trở là 157V.
2 câu trả lời
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
Tóm tắt;
`S=0,55mm^2=5,5.10^{-7}m^2`
`p=1,1.10^{-6}\Omega m`
`n=500` vòng
`d=2cm=0,02m`
`U=157V
----------------------
GIẢI
Chiều dài 1 vòng dây của biến trở là:
`C=3,14.d=3,14.0,02=0,0628m`
Chiều dài 500 vòng dây của dây dẫn là:
`l=n.C=500.0,0628=31,4m`
Điện trở cực đại của dây dẫn là:
`R=p. l/S=1,1.10^{-6}. {31.4}/{5,5.10^{-7}}=62,8\Omega`
Cường độ dòng điện lớn nhất của bién trở là:
`I=U/R={157}/{62,8}=2,5A`
Đáp án:
a. $R_{bmax} = 62,8 \Omega$
b. $I = 2,5A$
Giải thích các bước giải:
$S = 0,55mm^2 = 0,55.10^{- 6}m^2$
$\rho = 1,1.10^{- 6} \Omega.m$
$n = 5000 vòng $
$D = 2cm$
$U = 157V$
a. Chiều dài một vòng dây quấn:
$C = \pi.D = 3,14.2 = 6,28 (cm) = 0,0628 (m)$
Chiều dài dây làm biến trở là:
$l = n.C = 0,0628.500 = 31,4 (m)$
Điện trở lớn nhất của biến trở là:
$R_{bmax} = \rho \dfrac{l}{S} = \dfrac{1,1.10^{- 6}.31,4}{0,55.10^{- 6}} = 62,8 (\Omega)$
b. Cường độ dòng điện định mức của biến trở là:
$I = \dfrac{U}{R_{bmax}} = \dfrac{157}{62,8} = 2,5 (A)$