ai tổng hợp phrasal verb từ unit 3-7 lớp 9 hộ mk với ạ
1 câu trả lời
Take off: cất cánh, thăng tiến nhanh
Take on: nhận trách nhiệm
Take in: hiểu
Broke down :đã bị hư
Bear out :Xác nhận
Bring in Giới thiệu
Gear up for = prepare for :Chuẩn bị
Cut down :Cắt giảm
Look back on :Nhớ lại
Bring up :Nuôi dưỡng
Hold on :Chờ đợi
Turn down :Từ chối
Talk over :Thảo luận
Leave out :Bỏ qua
Break down:Đổ vỡ, hư hỏng
Dress up:Ăn mặc
Drop by (drop in on):Ghé qua
Come up with:Nghĩ ra
Call on :Thăm
Move on:Chuyển sang
Break in:Đột nhập
Back up:Ủng hộ
shut up: câm miệng