Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
Điều nào sau đây có thể thay thế tốt nhất cho từ " benchmark " trong đoạn văn 4?
A. tiêu chuẩn
B. khả thi
C. tạm thời
D. chung
Thông tin: Using the enzyme-based system, the level of fuel production increased by 18 times compared to the current benchmark solution.
Tạm dịch: Sử dụng hệ thống dựa trên enzyme, mức độ sản xuất nhiên liệu tăng gấp 18 lần so với giải pháp chuẩn hiện tại.
Hướng dẫn giải:
Từ vựng (benchmark (n) tiêu chuẩn)