Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: a

refuse to do sth: từ chối làm gì

promise to do sth: hứa làm gì

apologized for (not) doing sth: xin lỗi vì (không) làm gì

regret (not) doing sth: tiếc vì (không) làm gì

Câu gốc mang nghĩa từ chối nên dùng động từ tường thuật “refuse”

=> A. Sally refused to go to work at the weekend.

Tạm dịch: "Không, tôi sẽ không đi làm vào cuối tuần," Sally nói.

A. Sally từ chối đi làm vào cuối tuần.

Câu hỏi khác