Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: d
Từ "coined" trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với ______________
Coin (v): phát minh ra cụm từ hoặc từ gì đó mới
A. invented (v) phát minh
B. stamped (v) bước chân mạnh
C. copied (v) sao chép
D. pressed (v) ấn, in ấn
Thông tin: Not far behind was the composer David Cope, who coined the phrase "musical intelligence" to describe his experiments with artificial intelligence - powered composition.
Tạm dịch: Không lâu sau đó là nhà soạn nhạc David Cope, người đã đặt ra cụm từ "trí thông minh âm nhạc" để mô tả các thí nghiệm của mình với tác phẩm sáng tác được hỗ trợ bởi trí thông minh nhân tạo.
Hướng dẫn giải:
Từ vừng