Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: d
Cụm từ: remain to be seen: không chắc chắn rằng
=> It remains to be seen whether I have made the right decision or not.
Tạm dịch: Vẫn chưa chắc chắn liệu tôi có quyết định đúng hay không.