Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
extinct (adj): tuyệt chủng
extinction (n): sự tuyệt chủng
disappeared (adj): bị biến mất
disappearing (adj): đang biến mất
Cụm từ: go extinct (tuyệt chủng)
=> It must be stopped before our planet goes extinct.
Tạm dịch: Nó phải được dừng lại trước khi hành tinh của chúng ta bị tuyệt chủng.
Hướng dẫn giải:
extinct (adj): tuyệt chủng
extinction (n): sự tuyệt chủng
disappeared (adj): bị biến mất
disappearing (adj): đang biến mất
Từ vựng. Cụm từ: go + adj: trở nên như thế nào