Câu hỏi:
2 năm trước
Find out the synonym of the underlined word from the options below:
He did not mention the quarrel with his wife.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
argument
quarrel (n): cãi nhau
argument (n): sự cãi nhau, sự tranh luận
breakdown (n): sự đổ vỡ, sự hỏng hóc
divorce (n): sự ly hôn
relationship (n): mối quan hệ
=> quarrel = argument
He did not mention the argument with his wife.
Tạm dịch: Anh ấy đã không đề cập đến việc cãi nhau với vợ mình.
Hướng dẫn giải:
tìm từ đồng nghĩa với quarrel (n): cãi cọ