Câu hỏi:
2 năm trước
Find out the synonym of the underlined word from the options below
A fatty diet increases the risk of heart disease.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
A. ailment
disease (n): căn bệnh
ailment (n): sự ốm đau, căn bệnh
allergy (n): sự dị ứng
cancer (n): ung thư
fever (n): sốt rét
=> ailment = disease
=> A fatty diet increases the risk of heart ailment.
Tạm dịch: Chế độ ăn nhiều mỡ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Hướng dẫn giải:
Tra cứu nghĩa của từ vựng
ailment (n): sự ốm đau, căn bệnh
allergy (n): sự dị ứng
cancer (n): ung thư
fever (n): sốt rét