Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
because of: bởi vì (đi với một cụm danh từ)
despite: mặc dù (đi với một cụm danh từ)
because: bởi vì (đi với một mệnh đề)
although: mặc dù (đi với một mệnh đề)
=> She decided to quit this job because of the low salary.
Tạm dịch: Cô quyết định bỏ công việc này vì mức lương thấp.
Hướng dẫn giải:
because of: bởi vì (đi với một cụm danh từ)
despite: mặc dù (đi với một cụm danh từ)
because: bởi vì (đi với một mệnh đề)
although: mặc dù (đi với một mệnh đề)