Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
dating
matchmaking (n): sự mai mối
dating (n): sự hẹn hò
promise (n): lời hứa
permission (n): sự cho phép
dating agency: trung tâm mai mối
=> She met her husband through a dating agency.
Tạm dịch: Cô ấy gặp chồng mình qua trung tâm hẹn hò.
Hướng dẫn giải:
Tra cứu nghĩa của từ vựng
cụm từ a .... agency: trung tâm mai mối