ví dụ cho danh từ , tính từ , trạng từ trên 10vd cho mỗi loại
2 câu trả lời
danh từ: bag, nose, eye, table, school, pen, pencil, board, mouth, phone,..
tính từ: tall, beautiful, nice, cool, short, fun. sad, angry, jealous, peaceful,..
trạng từ: quickly, beautifully, gradually, happily, honestly, strangely, certainly, recently, directly, dangerously,...
Danh từ : health , beauty , information , interaction , brightness , height , weight , fitness , thiness , attraction , strength , ....
Tính từ : healthy , beautiful , informative , interactive , bright , tall , heavy , fit , thin , attractive , strong , ....
Trạng từ : beautifully , informally , brightly , heavily , attractively , strongly , fortunately , traditionally , happily , daily , cowardly , ....