Tìm các từ Tìm 2 từ tiếng Anh đồng nghĩa với phất phất . Tìm 2 từ tiếng Anh có nghĩa trái ngược với rậm rịt .

2 câu trả lời

flutter : phấp phới

Buddha part:phần phật

scattered chi chít

thick rậm rạp

Tìm 2 từ tiếng Anh đồng nghĩa với phất phất .

-mùi hương phảng phất từ dịch qua tiếng anh subtle scent

-nét mặt phảng phất vẻ u buồn từ dịch qua tiếng anh sad cleaning face

Tìm 2 từ tiếng Anh có nghĩa trái ngược với rậm rịt .

chịu  nha em anh ko rãnh thời gian nha