tìm 10 từ mới có trong a closer look 2 , unit 5

2 câu trả lời

Beat( v) khuấy trộn

Beef( n) thịt bò

Bitter( adj) đắng

Eel( n) con lươn

Flour( n) bột

Ham( n) giăm bông

Pancake( n) bánh kếp

Pepper( n) hạt tiêu

Pork( n) thịt heo

Pour( v) rót, đổ

Recipe( n) công thức làm món ăn

Salt( n) muối

spinach:rau dền

bread: bánh mì

beef: thịt bò

pepper: tiêu

pork:thịt heo

turmeric:củ nghệ , bột nghệ

rice: cơm,gạo

noodles: mì , sợi mì

cheese: phô mai

bottle; chai

Câu hỏi trong lớp Xem thêm