2 câu trả lời
Acrid : chát
Bitter :đắng
Bland: nhạt
hot:nóng,cay
Tasty: ngon; đầy hương vị
Delicious: thơm tho; ngon miệng
Cool : nguội
Dry : khô
disgusting :kinh tởm
uncooked:chưa chín
1. sweet: /swiːt/ ngọt
2. sweet-and-sou: chua ngọt
3. salty /ˈsɔːlti/ mặn
4. sour /saʊər/ chua
5. bitter /ˈbɪtər/ đắng
6. cheesy /ˈtʃiːzi/ béo vị phô mai
7. bland /blænd/ nhạt
8. spicy /ˈspaɪsi/ cay nồng
9. garlicky /ˈɡɑːlɪki/ có vị tỏi
10. smoky /ˈsmoʊki/ vị xông khói
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm