tìm 10 tính từ chỉ hương vị bằng tiếng anh

2 câu trả lời

Acrid : chát

Bitter :đắng

Bland: nhạt

hot:nóng,cay

Tasty: ngon; đầy hương vị

Delicious: thơm tho; ngon miệng

Cool : nguội

Dry : khô

disgusting :kinh tởm

uncooked:chưa chín

1. sweet: /swiːt/ ngọt

2. sweet-and-sou: chua ngọt

3. salty /ˈsɔːlti/ mặn

4. sour /saʊər/ chua

5. bitter /ˈbɪtər/ đắng

6. cheesy /ˈtʃiːzi/ béo vị phô mai

7. bland /blænd/ nhạt

8. spicy /ˈspaɪsi/ cay nồng

9. garlicky /ˈɡɑːlɪki/ có vị tỏi

10. smoky /ˈsmoʊki/ vị xông khói

Câu hỏi trong lớp Xem thêm
1 lượt xem
2 đáp án
47 phút trước