những đông từ bất quy tắc ở v3

2 câu trả lời

feed (V1) → fed (V2) → fed (V3): nuôi dạy

bleed (V1) → bled (V2) → bled (V3): (làm) chảy máu

breed (V1) → bred (V2) → bred (V3): sanh, nuôi dạy

overfeed (V1) → overfed (V2) → overfed (or overfied) (V3): cho ăn quá

say (V1) → said (V2) → said (V3): nói

lay (V1) → laid (V2) → laid (V3) : đặt để

inlay (V1) → inlaid (V2) → inlaid (V3): cẩn, khảm

gainsay (V1) → gainsaid (V2) → gainsaid (V3): chối cãi

mislay (V1) → mislaid (V2) → mislaid (V3): để thất lạc

waylay (V1) → waylaid (V2) → waylaid (V3): rình rập, ngóng chờ

bend(V1) → bent (V2) → bent (V3): uốn cong

send(V1) → sent (V2) → sent (V3): gởi

Blow (V1) → blew (V2) → blown (V3): thổi

Crow (V1) → crew (V2) → crown (or crewed) (V3): (gà) gáy

Foreknow (V1) → foreknew (V2) → forekown (V3): biết trước

Know (V1) → knew (V2) → known (V3): hiểu biết

Grow (V1) → grew (V2) → grown (V3): mọc, trồng

Throw (V1) → threw (V2) → thrown (V3): liệng, ném, quăng

bear (V1) → bore (V2) → borne (V3): mang, chịu (sanh đẻ)

forbear (V1) → forbore (V2) → forborne (V3): nhịn, chịu đựng

swear (V1) → swore (V2) → sworne (V3): thề thốt

tear (V1) → tore (V2) → torne (V3): xé rách

begin (V1) → began (V2) → begun (V3): bắt đầu

drink (V1) → drank (V2) → drunk (V3): uống

sing (V1) → sang (V2) → sung (V3): hát

sink (V1) → sank (V2) → sunk (V3): chuồn, lôi đi

spring (V1) → sprang (V2) → sprung (V3): vùng

stink (V1) → stank (V2) → stunk (V3): bay mù trời

ring (V1) → rang (V2) → rung (V3): rung (chuông)

Burn (V1) → burnt (V2) → burnt (V3): đốt cháy

Dream (V1) → dreamt (V2) → dreamt (V3): mơ, mơ mộng

Lean (V1) → leant (V2) → leant (V3): dựa vào

Learn (V1) → learnt (V2) → learnt (V3): học

Mean (V1) → meant (V2) → meant (V3): ý nghĩa, ý muốn nói

Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3)

15 begin began begun bắt đầu

16 drink drank drunk uống

17 ring rang rung vòng

18 run ran run chạy

19 sing sang sung hát

20 swim swam swum bơi

21 hang hung hung

Câu hỏi trong lớp Xem thêm