kím giúp em 15 từ về đồ dùng ở bếp đi ạ

2 câu trả lời

15 từ về đồ dùng bếp là : knife : dao

pan : chảo

 pot : nồi

chopsticks : đũa

spoon : thìa

soup ladle : muôi canh

plate : Đĩa

bowl : bát

gas stove : bếp ga

pressure cooker : nồi áp suất

electric cooker : Nồi cơm điện

scissors : kéo

cutting board : cái thớt

Induction cooker : bếp từ

Autoclaves : nồi hấp

Bowl: Bát

Carving knife: Dao thái thịt

Chopping board: Thớt

Chopsticks: Đũa

Cup: Chén

Fork: Dĩa

Frying pan: Chảo rán

Glass: Cốc thủy tinh

Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn

Knife: Dao

Plate: Đĩa

Saucepan: Cái nồi

Saucer: Đĩa đựng chén

Spoon: Thìa

Steamer: Nồi hấp

Tablespoon: Thìa to

Teaspoon: Thìa nhỏ

                                       ------------------- --------------------

* Trên đây là các từ cơ bản về đồ dùng bếp, bn có thể tham khảo thêm dưới ảnh