2 câu trả lời
1. chicken: thịt gà
2. beef: thì bò
3. pork: thịt heo
4. cat meat: thịt mèo
5. Bread: bánh mì
6. pizza
7. Alaska lobster: Tôm hùm Alaska
8. King crab: Cua Hoàng Đế
9. fish: cá
10. vegetable: rau
11. rice: cơm
12. fruit: quả
13. soup: canh
14. corn: ngô
15. barbecue: thịt nướng
16. boiled meat: thịt luộc
17. porridge: cháo
18. rib rice: cơm sườn
19. noodles: mì
20. Noodle Soup: Hủ tiếu
21. PHO: phở
22. Banh xeo: bánh xèo
23. hamburgers
24. cake: bánh ngọt
25. cheese: phô mai
Mk xin hay nhất ạ, mk rất cần ạ
cake (n):bánh ngọt
chesse (n):phô mai
egg (n):trứng
butter (n):bơ
fish (n):cá
rice (n): cơm
pork (n) thịt lợn
beef (n):thịt bò
soup (n):súp, canh
sausage (n):xúc xích
vegetable (n):rau
noodles (n) : mì
chicken (n): gà
biscuit (n): bánh quy
chocolate (n):sô cô la
salad (n):rau xà lách
fruit (n):trái cây
corn (n):bắp ngô
hambugers(n): bánh hambugers
porridge (n):cháo
meat (n): thịt
pizza (n): pizza
crab (n): cua
pho (n): phở
bacon (n):thịt xông khói