kím 25 từ về food đi

2 câu trả lời

1. chicken: thịt gà

2. beef: thì bò

3. pork: thịt heo

4. cat meat: thịt mèo

5. Bread: bánh mì

6. pizza

7. Alaska lobster: Tôm hùm Alaska

8. King crab: Cua Hoàng Đế

9. fish: cá

10. vegetable: rau

11. rice: cơm

12. fruit: quả

13. soup: canh 

14. corn: ngô

15. barbecue: thịt nướng

16. boiled meat: thịt luộc

17. porridge: cháo

18. rib rice: cơm sườn

19. noodles: mì

20. Noodle Soup: Hủ tiếu

21. PHO: phở

22. Banh xeo: bánh xèo 

23. hamburgers

24. cake: bánh ngọt

25. cheese: phô mai

Mk xin hay nhất ạ, mk rất cần ạ 

cake (n):bánh ngọt

chesse (n):phô mai

egg (n):trứng

butter (n):bơ

fish (n):cá

rice (n): cơm

pork (n) thịt lợn

beef (n):thịt bò

soup (n):súp, canh

sausage (n):xúc xích

vegetable (n):rau

noodles (n) : mì

chicken (n): gà

biscuit (n): bánh quy

chocolate (n):sô cô la

salad (n):rau xà lách

fruit (n):trái cây

corn (n):bắp ngô

hambugers(n): bánh hambugers

porridge (n):cháo

meat (n): thịt

pizza (n): pizza

crab (n): cua

pho (n): phở

bacon (n):thịt xông khói