II. Pick out the word that has the stress differently from that of the other words: 1. a. spaceship b. planet c. solar d. surround 2. a. button b. canal c. failure d. monster 3. a. disease b. humor c. cancer d. treatment 4. a. persuade b. reduce c. offer d. apply 5. a. cattle b. country c. canal d. cover 6. a. money b. machine c. many d. mother 7 a. borrow b. agree c. await d. prepare. 8. a. paper b. police c. people d. purpose 9. a. damage b. destroy c. demand d. deny 10. a. ancient b. attack c. alive d. across 11. a. person b. purpose c. possess d. pirate 12. a. ruler b. river c. retire d. rapid 13. a. sentence b. suggest c. species d. system 14. a. attack b. defeat c. believe d. happen
2 câu trả lời
Đáp án:
`1.` D. surround (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
`2.` B. (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
`3.` A. (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
`4.` C. (nhấn âm 1 còn lại âm 2)
`5.` C. (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
`6.` B. (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
`7.` A. (nhấn âm 1 còn lại âm 2)
`8.` B. (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
`9.` A. (nhấn âm 1 còn lại âm 2)
`10.` A. (nhấn âm 1 còn lại âm 2)
`11.` C. (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
`12.` C. (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
`13.` B. (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
`14.` D. (nhấn âm 1 còn lại âm 2)
1. D (vì đáp án này nhấn âm 2; còn lại là âm 1).
2. B (vì đáp án này nhấn âm 2; còn lại là âm 1).
3. A (vì đáp án này nhấn âm 2; còn lại là âm 1).
4. C (vì đáp án nàynhấn âm 1; còn lại là âm 2).
5. C (vì đáp án này nhấn âm 2; còn lại là âm 1).
6. B (vì đáp án này nhấn âm 2; còn lại là âm 1).
7. A (vì đáp án này nhấn âm 1; còn lại là âm 2).
8. B (vì đáp án này nhấn âm 2; còn lại là âm 1).
9. A (vì đáp án này nhấn âm 1; còn lại là âm 2).
10. A (vì đáp án này nhấn âm 1; còn lại là âm 2).
11. C (vì đáp án này nhấn âm 2; còn lại là âm 1).
12. C (vì đáp án này nhấn âm 2; còn lại là âm 1).
13. B (vì đáp án này nhấn âm 2; còn lại là âm 1).
14. D (vì đáp án này nhấn âm 1; còn lại là âm 2).
#ngocongthienphuc
Chúc bạn học tốt