I divided sweets _ _ _ _ _ several boys

2 câu trả lời

I divided sweets  among several boys

Giải thích

divided among : chia cho 

Dịch nghĩa Tôi chia kẹo  cho vài cậu bé

Câu trúc . S + divide / divides / divided + among + N số nhiều 

Đáp án: among

`-` Ta có: "among" được sử dụng để nói giữa một nhóm người/ một vài người.

`-` Mà "several" là một vài người => "among" là đáp án cần điền