hãy kiếm cho mik 20 từ về đồ gia dụng ( đồ vật sử dụng trong nhà)

2 câu trả lời

1.chair:ghế

2.table:bàn

3.television/tivi:

4.mirror: gương

5. bath: bồn tắm

6. armchair: ( nghĩa của từ này thì nó dạng cái ghế sofa)

7. pillow : gối

8. blanket : mền

9. pillow : gối

10. cup :cốc

11. cabinet : tủ

12. bookcase : giá sách

13. clock : đồng hồ treo tường

14. bed : giường

15. door : cửa

16. window : cửa sổ

17. mat : chiếu

18.carpet : thảm

19. iron : bàn ủi ( là )

20.lamp : đèn bàn

xin hn nha tuss

Iron
Fan
Lamp
Clock
Fridge
Air conditioning
Shower (shower)
broom
Mop
Trash can
Television
bed
Gas stove
Sink
Hand wash basin
Washing machine
Bowl
Calendar
The cup
Chair

Dịch :

Bàn là
Quạt 
Đèn 
Đồng hồ 
Tủ lạnh 
Điều hòa 
Vòi hoa sen ( vòi tắm )
Chổi
Cây lau nhà 
Thùng rác 
Ti Vi 
giường 
Bếp ga 
Bồn rửa bát 
Bồn rử tay 
Máy giặt 
Bát 
Lịch 
Cốc 
Ghế