Dịch các từ sau ra tiếng việt : P.E = physical education whose cousin grapes make a mess strong stronger carefully báket wife take care of take a bath take photos = take photographs
2 câu trả lời
P.E = plysical education : thể dục
whose : của ai
cousin : anh họ, chị họ, em họ
grapes : quả nho
make a mess : làm lộn xộn
strong : khỏe
stronger : khỏe hơn
carefully : cẩn thận
basket : cái rổ
wife : người vợ
take care of : chăm sóc cho
take a bath : tắm
take photos = take photographs : chụp những tấm ảnh
Cho mình ctlhn nha
@py
Bài làm :
physical education : giáo dục thể chất
whose : ai
cousin : anh chị em họ
grapes : nho
make a mess : làm ra một mớ hỗn độn
strong : mạnh
stronger : mạnh mẽ hơn
carefully : cẩn thận
basket : cái rổ
wife : người vợ
take care of : chăm lo
take a bath : đi tắm
take photos : chụp ảnh