Câu 26: Hòa tan 9,6 gam Cu cần dùng vừa đủ V lít dung dịch HNO3 1M, thu được khí NO là sản phẩm khử duy nhất của N+5. Giá trị của V là A. 0,15. B. 0,20. C. 0,40. D. 0,60. Câu 27: Phương trình phản ứng nào sau đây sai? A. H3PO4 + NaOH(dư) Na3PO4 + 3H2O. B. H3PO4 (dư) + NaOH NaH2PO4 + H2O. C. 4P + 5O2 (dư) 2P2O5. D. 2P + 3Cl2 (dư) 2PCl3. Câu 28: Cho 7,1 gam P2O5 vào 150 ml dung dịch NaOH 1M, thu được dung dịch X. Chất tan có trong dung dịch X là A. NaH2PO4 và Na2HPO4. B. Na2HPO4 và Na3PO4. C. Na3PO4 và NaOH. D. H3PO4 và NaH2PO4.

1 câu trả lời

Đáp án:

 $26.C$

 $27.D$

 $28.D$

Giải thích các bước giải:

   Câu 26:

$n_{Cu}=\dfrac{9,6}{64}=0,15(mol)$

Bảo toàn $e$: $3n_{NO}=2×0,15$

                    → $n_{NO}=0,1(mol)$

Bảo toàn nguyên tố $''Cu''$: $n_{Cu(NO_3)_2}=n_{Cu}=0,15(mol)$

Bảo toàn nguyên tố $''N''$: $n_{HNO_3}=2n_{Cu(NO_3)_2}+n_{NO}=2×0,15+0,1=0,4(mol)$

⇒ $V_{HNO_3}=\dfrac{0,4}{1}=0,4(l)$

⇒ Chọn $C$

   Câu 27:

    $2P+3Cl_{2(dư)}\xrightarrow[]{t^o}2PCl_3$

→ Phương trình sai vì photpho tác dụng với clo dư tạo $PCl_5$

⇒ Chọn $D$

  Câu 28:

$n_{P_2O_5}=\dfrac{7,1}{142}=0,05(mol)$

→ Bảo toàn nguyên tố $''P''$: $n_{H_3PO_4}=2×0,05=0,1(mol)$

$n_{NaOH}=\dfrac{150}{1000}×1=0,15(mol)$

  $T=\dfrac{n_{OH^-}}{n_{H_3PO_4}}=\dfrac{0,1}{0,15}=0,67<1$

→ Trong dung dịch $X$ chứa $NaH_2PO_4$ và $H_3PO_4$ dư.

⇒ Chọn $D$

Câu hỏi trong lớp Xem thêm