Các thứ ngày trong tuần bằng Tiếng Anh.

2 câu trả lời

Sunday – Chủ nhật. 

Monday – Thứ Hai. ...

Tuesday – Thứ Ba. ...

Wednesday – Thứ Tư ...

Thursday – Thứ Năm. ...

Friday – Thứ Sáu. ...

Saturday – Thứ Bảy. ...

Chúc bạn học tốt

Thứ 2: Monday
Thứ 3: Tuesday
Thứ 4: Wednesday
Thứ 5: Thursday
Thứ 6: Friday
Thứ 7: Saturday
Chủ nhật: Sunday