Bài 2: Điền số thích hợp vào chỗ chấm 50 cm = …. dm 4m 3cm = ….cm 32 cm = ….dm ….cm 4km 6m = ….m 3cm = …..mm 2m = …..mm Bài 3 :Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm 100cm …. 1m 2km …..1000m 350 km ….342 km + 9km 2000mm …1m
2 câu trả lời
50cm=5dm
4m3cm=43cm
32cm=0,32dm=32cm
4km6m=4006m
3cm=3000mm
2m=30000mm
bài 3:
100cm=1m
2km>1000m
350km<342km+9km
2000mm<1m
Đáp án:Bài 2: Điền số thích hợp vào chỗ chấm
50 cm =5 dm, 4m 3cm =403 cm, 32 cm =3 dm 2 cm, 4km 6m =4006 m, 3cm = 30 mm, 2m =2000mm
Bài 3 :Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm 100cm < 1m ,2km > 1000m, 350 km > 342 km + 9km, 2000mm>1m