2 câu trả lời
1.vowel
2.rose
3.pomelo
4.note
5.joke
6.glove
7.nose
8.rope
9.bone
10.mouse
11.pose
12.solve
13.quote
14.flower
15.Environmental
`1` nose : cái mũi
`2` rose : hoa hồng
`3` mouse : con chuột
`4` lose : thua cuộc
`5` pose : tạo dáng
`6` prove (động từ) : chứng minh
`7` solve (động từ) : giải quyết
`8` quote (động từ) : trích dẫn
`9` dope (danh từ): gây nghiện
`10` slope (danh từ): dốc
`11` note : ghi chú
`12` glove : cái găng tay
`13` bone : xương
`14` joke : trò đùa
`15` rope : cái dây
# NO COPY
`@` $Maniee$