15 từ có âm o_e

2 câu trả lời

1.vowel

2.rose

3.pomelo

4.note

5.joke

6.glove

7.nose

8.rope

9.bone

10.mouse

11.pose

12.solve

13.quote

14.flower

15.Environmental

`1` nose : cái mũi

`2` rose : hoa hồng

`3` mouse : con chuột

`4` lose : thua cuộc

`5` pose : tạo dáng

`6` prove (động từ) : chứng minh

`7` solve (động từ) : giải quyết

`8` quote (động từ) : trích dẫn

`9` dope (danh từ): gây nghiện

`10` slope (danh từ): dốc

`11` note : ghi chú

`12` glove : cái găng tay

`13` bone : xương

`14` joke : trò đùa

`15` rope : cái dây

# NO COPY

`@` $Maniee$