2 câu trả lời
1. read - read (quá khứ) -read (phân từ II) (đọc)
2. eat - ate - eaten (ăn)
3. know - knew - known (biết)
4. bite - bit - bitten (cắn)
5. hit - hit - hit (đánh, va đập)
6. lay - laid - laid (nằm)
7. say - said - said (nói)
8. tell - told - told (nói, kể)
9. steal - stole - stolen (trộm)
10. teach - taught - taught (dạy)
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm