1. my / It’s / ice cream. / brother’s ______________________________ 2. isn’t / a / She / teacher. ______________________________ 3. slide. / It’s / the / under ______________________________ 4. your / teddy bear? / Where’s ______________________________ 5. is / This / my / mom. ______________________________ 6. a / He’s / farmer. ______________________________
2 câu trả lời
1. It's my brother's ice cream.
-> Dịch : Đó là kem của anh trai tôi.
2.. She isn't a teacher.
-> Dịch : Cô ấy không phải là giáo viên.
3. It's under the slide.
-> Dịch :Nó nằm dưới slide.
4. Where's your teddy bears?
-> Dịch : Gấu bông của bạn đâu?
5. This is my mom.
-> Dịch : Đây là mẹ tôi.
6. He's a farmer.
-> Anh ấy là một nông dân.
Mẫu câu chung:
+ He /She /It / N + is ....
- He /She /It / N + is not ....
? Is + He /She /It / N + ....?