Use the job names in the box below to fill in the blank spaces: điền vào ô trống những từ cho sẵn Use the job names in the box below to fill in the blank spaces pilot / waiter / English teacher / post man / baker / farmer / police officer / firefighter / taxi driver / doctor / chet / astronaut / flight attendant / barber / student 1. I work in a hospital. I treat sick prople. I am a ____________________ 2. I work in o school. I teoch English. I am on____________________ 3. I work in a restaurant. I cook food. I am a ____________________ 4. I drive a car. I drive people to where they want to go. I am a ____________________ 5. I weor a uniform, I cotch criminals. I am a ____________________ 6. I fly to many countries. I wark in a cockpit. I am a ____________________ 7. I take your order at a restaurant and I bring your food. I am a ____________________ 8. Igrow crops and keep animals. I am a. ____________________ 9. I put aut fires and drive a big red truck. I am a ____________________ 10. I fly in a rocket and go to space. I am a ____________________ II. I deliver letters and parcels to people's houses. I am a ____________________ 12. I work in an airplane but i am not a pilot. l am a____________________ 13. I study ot school and leam from teachers. I am a ____________________ 14. I bake bread and cokes. I am a____________________ 15. I cut men's hair and shave their beards. I am ____________________ Giúp mình câu này với ạ
2 câu trả lời
1. Doctors
2 .english teacher
3.chet
4.taxi driver
5.police officer
6.pilot
7.waiter
8.farmer
9.firefighter
10.astronaut
11.post man
12.flight attendant
13.student
14 .baker
15.barber
`1.` doctor (n): bác sĩ
`-` treat sick people: điều trị cho người bệnh `->` doctor: bác sĩ
`2.` English teacher (n): giáo viên tiếng Anh
`-` work in a school. Teach English `->` làm việc ở trường. Dạy tiếng anh `->` English teacher: giáo viên tiếng Anh
`3.` chef (n): đầu bếp
`-` work in a restaurant, cook food: Làm việc trong một nhà hàng, nấu ăn `->` chef: đầu bếp
`4.` taxi driver (n): tài xế taxi
`-` rive people to where they want to go: Đưa mọi người đến nơi họ muốn đến `->` taxi driver: tài xế taxi
`5.` police officer (n): cảnh sát
`-` catch criminals: bắt tội phạm `->` police officer: cảnh sát
`6.` pilot (n): phi công
`-` work in a cockpit: làm việc ở buồng lái `->` pilot: phi công
`7.` waiter (n): người hầu bàn
`-` take your order at a restaurant and I bring your food: Nhận đơn hàng của bạn tại một nhà hàng và mang thức ăn `->` waiter: người hầu bàn
`8.` farmer (n): nông dân
`-` grow crops and keep animals: trồng trọt và chăn nuôi động vật `->` farmer: nông dân
`9.` firefighter (n): lính cứu hỏa
`-` put out fires and drive a big red truck: dập tắt đám cháy và lái một chiếc xe tải lớn màu đỏ `->` firefighter: lính cứu hỏa
`10.` astronaut (n): phi hành gia
`-` fly in a rocket and go to space: Bay trong một tên lửa và đi vào không gian `->` astronaut: phi hành gia
`11.` postman (n): người đưa thư
`-` deliver letters and parcels to people's houses: chuyển thư, bưu kiện đến nhà dân `->` postman: người đưa thư
`12.` flight attendant (n): tiếp viên hàng không
`-` work in an airplane but not a pilot: Làm việc trên máy bay nhưng không phải là phi công `->` flight attendant: tiếp viên hàng không
`13.` student (n): học sinh, sinh viên
`-` study at school and learn from teacher: học ở trường và học hỏi từ giáo viên `->` student: học sinh, sinh viên
`14.` baker (n): thợ làm bánh
`-` bake bread and cakes: nướng bánh mì và bánh ngọt `->` baker (n): thợ làm bánh
`15.` barber (n) thợ cắt tóc
`-` cut men's hair and shave their beards: cắt tóc nam và cạo râu `->` barber: thợ cắt tóc
@_Khahn.Lihz02_