Task 3: Read and fill in the gaps. 16. What time do you _ _ _ _ dinner? –> I have dinner at seven thirty. 17. They play football at four thirty _ _ the afternoon. 18. What time does Linh go to bed? –> She goes to bed _ _ nine thirty. 19. He _ _ _ _ his homework at eight o’clock. 20. What _ _ _ _ is it? –> It’s seven o’clock. 21. What time _ _ you get up? 22. It’s time _ _ _ breakfast. 23. She _ _ _ _ to school at seven o’clock. 24. What time _ _ it, Mai? 25. What time does your mother _ _ to work?
2 câu trả lời
16. ⇒ h a v e
→ Vì tl là have nên hỏi thì cũng phải dùng have
→ Và vì từ have vừa đủ 4 từ
17. ⇒ i n
→ in the afternoon: vào buổi chiều.
→ Và vì từ in vừa đủ 2 từ
18. ⇒ a t
→ at + Thời gian: Vào .....
→ Và vì từ at vừa đủ 2 từ
19. ⇒ d o e s
→ Does homework : Lm bài tập
→ Và vì từ does vừa đủ 4 từ
21. ⇒ d o
→ Mượn trợ động từ HTĐ: Do
→ Và vì từ do vừa đủ 2 từ
20. ⇒ t i m e
→ Vì tl có thời gian mà câu hỏi để hỏi về thời gian là What + time
→ Và vì từ time vừa đủ 4 từ
22. ⇒ f o r
→ For breakfast: Cho bữa sáng
→ Và vì từ for vừa đủ 3 từ
23. ⇒ g o e s
→ Goes to school: Đi đến trường
→ Và vì từ goes vừa đủ 4 từ
24. ⇒ i s
→ What time is it : Mấy h rồi
→ Và vì từ is vừa đủ 2 từ
25. ⇒ g o
→ go to work : đi làm việc
→ Và vì từ go vừa đủ 2 từ
Chúc bạn học tốt !!!
16. What time do you ___have ____ dinner ? I have dinner at seven thirty : bạn ăn tối vào lúc mấy giờ? Tớ ăn tối vào lúc 7 giờ 30
I,we,you,they+have
He,she,it+has
17.in the afternoon : buổi chiều
Câu này đi với nhau sẽ tạo ra nghĩa vậy đó
They play football at four thirty in the afternt
Họ chơi bóng đá lúc bốn giờ ba mươi phút buổi chiều
18.what time does Linh go to bed? She go to bed _at_ nine thirty : Linh đi ngủ lúc mấy giờ? Cô ấy đi ngủ lúc 9:30
19 he __does __his homework at eight o'clock
anh ấy làm bài tập về nhà lúc tám giờ
20 what time is it ? It 's seven o'clock
Mấy giờ rồi ? 7 giờ
21 what time do you get up ? Mấy giờ bann dậy ?
22 for
Chờ tí tớ bận tí tớ làm tiếp nhá