Một loại đá vôi X chứa 82% calcium carbonate, còn lại là tạp chất trơ. Nung 1 tấn loại đá X trên ở nhiệt độ cao trong một thời gian, sau đó cân thì thấy lượng chất rắn Y thu được bằng 78% khối lượng đá vôi trước khi nung. 1/ Tính phần trăm khối lượng calcium carbonate đã phân hủy Giúp em với ạ, em cảm ơn ạ. E sẽ like cho ai trl nhanh vs đúng nhất ạ
2 câu trả lời
Giải thích các bước giải:
Đổi: $1tấn=1000kg$
$mCaCO_3=$ `(1000.82)/(100)` $=820kg$
$nCaCO_3=$ `(820)/(100)` $=8,2mol$
$mY=$ `(1000.78)/(100)` $=780kg$
PTHH:
$CaCO_3(to)→CaO+CO_2↑$
5 5 (mol)
Theo định luật bảo toàn khối lượng, ta có:
$m_X=m_Y+m_{CO_2}$
⇔ $1000=780+m_{CO_2}$
⇒ $m_{CO_2}=1000-780=220kg$
⇒ $n_{CO_2}=$ `(220)/(44)` $=5mol$
Theo phương trình, ta có:
$n_{CaCO_3(phảnứng)}=nCO_2=5mol$
$mCaCO_3(phânhủy)=mCaCO_3(phảnứng)=5.100=500kg$
%$m_{CaCO_3(phânhủy)}=$ `(500)/(820)` $.100$% $≈60,98$%
Đáp án:
\(H = 60,976\% \)
Giải thích các bước giải:
Phản ứng xảy ra:
\(CaC{O_3}\xrightarrow{{{t^o}}}CaO + C{O_2}\)
Ta có:
\({m_{CaC{O_3}}} = 1.82\% = 0,82{\text{ tấn}}\)
\( \to {n_{CaC{O_3}}} = \frac{{0,82}}{{100}} = 0,0082\)
Sau khi nung
\({m_Y} = 1.78\% = 0,78{\text{ tấn}}\)
\( \to {m_X} = {m_Y} + {m_{C{O_2}}} \to 1 = 0,78 + {m_{C{O_2}}}\)
\( \to {m_{C{O_2}}} = 0,22{\text{ tấn}}\)
\( \to {n_{C{O_2}}} = \frac{{0,22}}{{44}} = 0,005 = {n_{CaC{O_3}{\text{ phản ứng}}}}\)
\( \to {m_{CaC{O_3}{\text{ phản ứng}}}} = 0,005.100 = 0,5{\text{ tấn}}\)
Hiệu suất phản ứng:
\(H = \frac{{0,5}}{{0,82}} = 60,976\% \)