2 câu trả lời
mì óng : hot noodles
cơm chiên : pilau
cơm tấm : broken rice
phở bò : beef noodle soup
bánh bao : dumplings
nem nướng : baked rolls
canh cua : crab soup
bún chả cá : fish ball noodles
cơm gà : chicken rice
gà chiên nước mắm : fried chicken with fish sauce
thịt kho : meat stew
chúc bạn hc tốt
10 món ăn bằng tiếng Anh:
1. Noodles (n) mì
2. Chicken meat (n) thịt gà
3. Sausage (n) xúc xích
4. Cheese (n) phô mai
5. Rice (n) cơm
6. Pork (n) thịt heo
7. Pilau (n) cơm chiên
8. Mango (n) xoài
9. Orange (n) cam
10. Dragon fruit (n) thanh long